Nudaria mundana
Nudaria mundana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Lithosiinae |
Chi (genus) | Nudaria |
Loài (species) | N. mundana |
Danh pháp hai phần | |
Nudaria mundana (Linnaeus, 1761)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Nudaria mundana là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu và Anatolia.
Sải cánh dài 19–23 mm. Chiều dài cánh trước là 10–12 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn địa y và các loại rêu khác.
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nudaria mundana. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]